Bạn đang tìm hiểu về kí tự Hangul và muốn sử dụng chúng để dùng cho nội dung của mình. Nhưng bạn chưa biết tìm kiếm nguồn thông tin về bộ kí tự chuẩn ở đâu. Thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây của kitudacbiet.co. Bài viết này, kitudacbiet.co sẽ chia sẻ đến bạn khái niệm ký tự Hangul. Cùng với bảng kí tự nổi bật và tầm ảnh hưởng của nó trong thế giới số. Mời bạn đọc cùng theo dõi và tham khảo.
Khái niệm kí tự Hangul
Kí tự Hangul là hệ thống chữ viết chính thức của Hàn Quốc. Chúng được phát minh vào năm 1443. Với mục tiêu giúp người dân dễ dàng học tập và giao tiếp. Bảng kí tự này bao gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm cơ bản. Từ đó, có thể kết hợp với các âm tiết khác nhau giúp việc viết và đọc trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. Điều đó tạo điều kiện cho việc phát triển ngôn ngữ. Ngày nay, cùng với công nghệ phát triển, bảng chữ cái truyền thống được phát triển thành bộ kí tự Unicode. Điều này giúp người dùng trên toàn thế giới ó thể tiếp cận dễ dàng và sư dụng.
Bảng kí tự Hangul nổi bật
Phụ Âm
Ký Tự | Tên Gọi | Mã Unicode |
ㄱ | Giyeok | U+3131 |
ㄲ | Ssang Giyeok | U+3132 |
ㄴ | Nieun | U+3134 |
ㄷ | Digeut | U+3137 |
ㄸ | Ssang Digeut | U+3138 |
ㄹ | Rieul | U+3139 |
ㅁ | Mieum | U+3131 |
ㅂ | Bieup | U+3130 |
ㅃ | Ssang Bieup | U+3133 |
ㅅ | Siot | U+3135 |
ㅆ | Ssang Siot | U+3136 |
ㅇ | Ieung | U+3137 |
ㅈ | Jieut | U+3138 |
ㅉ | Ssang Jieut | U+3139 |
ㅊ | Chieut | U+313A |
ㅋ | Kieuk | U+313B |
ㅌ | Tieut | U+313C |
ㅍ | Pieup | U+313D |
ㅎ | Hieuh | U+313E |
Nguyên Âm
Ký Tự | Tên Gọi | Mã Unicode |
ㅏ | A | U+314F |
ㅐ | AE | U+3150 |
ㅑ | YA | U+3151 |
ㅒ | YAE | U+3152 |
ㅓ | Eo | U+3153 |
ㅔ | E | U+3154 |
ㅕ | Yeo | U+3155 |
ㅖ | Ye | U+3156 |
ㅗ | O | U+3157 |
ㅘ | WA | U+3158 |
ㅙ | WAE | U+3159 |
ㅚ | OE | U+315A |
ㅜ | U | U+315B |
ㅝ | WEO | U+315C |
ㅞ | WE | U+315D |
ㅟ | WI | U+315E |
ㅡ | EU | U+3161 |
ㅣ | I | U+3162 |
Cách ghép kí tự Hangul
Dưới đây là cách ghép thành kí tự 1 âm tiết trong bộ quy tắc bảng kí tự Hangul
Cấu trúc cơ bản
Một âm tiết trong Hangul thường được chia làm 3 phấn:
- Phụ âm đầu
- Nguyên âm
- Phụ âm cuối
Cấu trúc cho một âm tiết: = phụ âm đầu+ nguyên âm + phụ âm cuối( nếu có)
Các bước ghép kí tự
- Bước 1: chọn phụ âm đầu
- Bước 2: chọn nguyên âm
- Bước 3 chọn phụ âm cuối( nếu có)
Bảng ghép kí tự
Dưới đây là một số âm tiết ghép phổ biến
Âm tiết | Ghép từ |
가 | ㄱ + ㅏ |
나 | ㄴ + ㅏ |
다 | ㄷ + ㅏ |
라 | ㄹ + ㅏ |
마 | ㅁ + ㅏ |
바 | ㅂ + ㅏ |
사 | ㅅ + ㅏ |
아 | ㅇ + ㅏ |
자 | ㅈ + ㅏ |
차 | ㅊ + ㅏ |
카 | ㅋ + ㅏ |
타 | ㅌ + ㅏ |
파 | ㅍ + ㅏ |
하 | ㅎ + ㅏ |
Ứng dụng của kí tự Hangul
Trong mạng xã hội
Ngày nay, Hangul đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp trực tuyến. Chúng được ứng dụng trên nhiều trang mạng xã hội, tin nhắn như một phương tiện giao tiếp chính. Nó giúp người học nước ngoài tiếp cận với ngôn ngữ Hàn Quốc dễ dàng. Việc sử dụng Hangul trên mạng xã hội đã giúp hàng triệu người biết đến nhau. Thông qua sở thích khám phá về Hàn Quốc.
Trong thế giới game
Kí tự này có nhiều trong hầu hết các game nổi bật như PUBG,.. Trong đó, nhà sáng lập đã cài đặt bảng kí tự Hangul để tiếp cận với người dùng Hàn Quốc. ngoài ra, bảng kí tự này còn được người chơi sử dụng để thêm vào tên nhân vật. Giúp tạo lên xu hương sáng tạo và nổi bật cho nhân vật của mình.
Các mẫu ví dụ sử dụng kí tự Hangul nghệ thuật
- ¥마리나깡통¥
- 투술
- ❣진❣
- Koℝeส
- ♬아나타샤♪
- ⧼ꀘ҈☯ᖇΣ𐌻⧽💉
- ♬아나타샤♪
- ☜☆방탄소년단☆☞
- ꧁༒☬ᤂℌ໔ℜ؏ৡ☬༒꧂
- 좋아해
- ༄𝙰𝚁𝙼𝚈᭄✿♡현아♡࿐
Tổng kết
Kí tự Hangul không chỉ là một phương tiện giao tiếp bằng văn bản thông thường. Chúng còn là cầu nối văn hòa giữa Hàn Quốc với các nước trên thế giới. Sự xuất hiện của bàn kí tự này trên đa nền tảng đã tạo ra cơ hội giao lưu văn hóa. Qua bài viết trên của kitudacbiet.co, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kí tự Hangul. Từ đó lựa chọn sử dụng kí tự phù hợp cho nội dung của mình nhé.